Có 2 kết quả:
会审 huì shěn ㄏㄨㄟˋ ㄕㄣˇ • 會審 huì shěn ㄏㄨㄟˋ ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint hearing
(2) to review jointly (i.e. with other checkers)
(2) to review jointly (i.e. with other checkers)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint hearing
(2) to review jointly (i.e. with other checkers)
(2) to review jointly (i.e. with other checkers)
Bình luận 0